Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
verdure


noun
1. green foliage
Syn:
greenery
Derivationally related forms:
green (for: greenery)
Hypernyms:
leaf, leafage, foliage
2. the lush appearance of flourishing vegetation
Syn:
greenness, verdancy
Derivationally related forms:
verdant (for: verdancy)
Hypernyms:
profusion, profuseness, richness, cornucopia

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.