Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vigilante


noun
member of a vigilance committee
Syn:
vigilance man
Hypernyms:
volunteer, unpaid worker

Related search result for "vigilante"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.