Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vignette


noun
1. a brief literary description (Freq. 1)
Syn:
sketch
Derivationally related forms:
sketch (for: sketch)
Hypernyms:
description
2. a photograph whose edges shade off gradually
Hypernyms:
photograph, photo, exposure, picture, pic
3. a small illustrative sketch (as sometimes placed at the beginning of chapters in books)
Hypernyms:
sketch, study


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.