Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vintner


noun
1. someone who sells wine
Syn:
wine merchant
Hypernyms:
merchant, merchandiser
2. someone who makes wine
Syn:
winemaker, wine maker
Hypernyms:
maker, shaper

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vintner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.