Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
viscosity


noun
resistance of a liquid to shear forces (and hence to flow) (Freq. 9)
Syn:
viscousness
Derivationally related forms:
viscous (for: viscousness), viscous
Hypernyms:
consistency, consistence, eubstance, body
Hyponyms:
stickiness, sliminess, cohesiveness, glueyness, gluiness,
gumminess, tackiness, ropiness, viscidity, viscidness, gelatinousness,
glutinosity, glutinousness

Related search result for "viscosity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.