Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
viva-voce


adjective
expressed orally
- a viva-voce report
- the film had good word-of-mouth publicity
Syn:
word-of-mouth
Similar to:
spoken


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.