Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vivarium


noun
an indoor enclosure for keeping and raising living animals and plants and observing them under natural conditions
Hypernyms:
enclosure
Hyponyms:
aquarium, fish tank, marine museum, terrarium

Related search result for "vivarium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.