Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vocalizing


noun
the act of singing vocal music
Syn:
singing
Derivationally related forms:
vocalize, sing (for: singing)
Members of this Topic:
eisteddfod, music, chorus, Greek chorus, coach,
private instructor, tutor
Hypernyms:
vocal music, musical performance
Hyponyms:
a cappella singing, a capella singing, bel canto, coloratura, caroling,
crooning, scat, scat singing, harmonization, harmonisation, humming,
intonation, chanting, karaoke, part-singing, psalmody, hymnody,
singalong, singsong, solfege, solfeggio, solmization, yodeling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.