Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
voltaic


adjective
pertaining to or producing electric current by chemical action (Freq. 2)
- a galvanic cell
- a voltaic (or galvanic) couple
Syn:
galvanic
Pertains to noun:
galvanism (for: galvanic), voltage
Derivationally related forms:
galvanism (for: galvanic), volt
Topics:
electricity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "voltaic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.