Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
voter


noun
a citizen who has a legal right to vote (Freq. 7)
Syn:
elector
Derivationally related forms:
electoral (for: elector), elect (for: elector), vote
Hypernyms:
citizen
Hyponyms:
constituent, crossover voter, crossover, floater, swing voter, floating voter
Member Holonyms:
electorate

Related search result for "voter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.