Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
voting precinct


noun
one of several districts into which a city or town is divided for voting;
each contains one polling place (Freq. 1)
Syn:
election district
Hypernyms:
precinct


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.