Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wage scale


noun
a schedule of wages paid for different jobs
Syn:
wage schedule
Hypernyms:
scale, scale of measurement, graduated table, ordered series
Hyponyms:
sliding scale


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.