Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
waistcoat



noun
a man's sleeveless garment worn underneath a coat
Syn:
vest
Hypernyms:
garment
Hyponyms:
bulletproof vest
Part Holonyms:
three-piece suit

Related search result for "waistcoat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.