Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
walk about


verb
walk with no particular goal (Freq. 1)
- we were walking around in the garden
- after breakfast, she walked about in the park
Syn:
perambulate, walk around
Derivationally related forms:
walkabout, perambulation (for: perambulate), amble (for: perambulate)
Hypernyms:
walk
Verb Frames:
- Somebody ----s PP
- Sam and Sue walk about


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.