Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wamble


verb
move unsteadily or with a weaving or rolling motion
Syn:
waggle
Derivationally related forms:
waggle (for: waggle)
Hypernyms:
move
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.