Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
warpath


noun
1. hostile or belligerent mood
- the chief is on the warpath today
Hypernyms:
belligerence, belligerency
2. a course leading to warfare or battle
Hypernyms:
way, path, way of life


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.