Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wassailer


noun
1. someone who enjoys riotous drinking
Syn:
carouser
Derivationally related forms:
carouse (for: carouser), wassail
Hypernyms:
drinker, imbiber, toper, juicer
2. someone who proposes a toast;
someone who drinks to the health of success of someone or some venture
Syn:
toaster
Derivationally related forms:
wassail
Hypernyms:
supporter, protagonist, champion, admirer, booster, friend

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.