Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
water development


noun
making an area of water more useful (Freq. 1)
Syn:
water project, water program
Hypernyms:
exploitation, development


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.