Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
water rat


noun
1. common large Eurasian vole
Syn:
water vole, Arvicola amphibius
Hypernyms:
vole, field mouse
Member Holonyms:
Arvicola, genus Arvicola
2. a person who enjoys being in or on the water
Syn:
water dog
Hypernyms:
sailor, crewman
3. any of various amphibious rats
Hypernyms:
rodent, gnawer
Hyponyms:
beaver rat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.