Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
water sprite


noun
1. aquatic fern of tropical America often used in aquariums
Syn:
floating fern, Ceratopteris pteridioides
Hypernyms:
aquatic fern, water fern
Member Holonyms:
Ceratopteris, genus Ceratopteris
2. a fairy that inhabits water
Syn:
water nymph, water spirit
Hypernyms:
fairy, faery, faerie, fay, sprite
Hyponyms:
undine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.