Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
water wings


noun
a life preserver consisting of a connected pair of inflatable bags that fit under a person's arms and provide buoyancy;
used by children learning to swim
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
life preserver, preserver, flotation device


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.