Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
water-washed


adjective
1. washed or swept with water especially waves of the sea
Similar to:
inhospitable
2. clean by virtue of having been washed in water
Syn:
washed
Similar to:
clean


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.