Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
watering can



noun
a container with a handle and a spout with a perforated nozzle;
used to sprinkle water over plants
Syn:
watering pot
Hypernyms:
container
Part Meronyms:
handle, grip, handgrip, hold, spout


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.