Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
weatherboard


noun
1. a long thin board with one edge thicker than the other;
used as siding by lapping one board over the board below
Syn:
clapboard, weatherboarding
Derivationally related forms:
clapboard (for: clapboard)
Hypernyms:
siding
2. the side toward the wind
Syn:
to windward, windward side, weather side
Hypernyms:
windward


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.