Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
well up


verb
come up (as of feelings and thoughts, or other ephemeral things) (Freq. 3)
- Strong emotions welled up
- Smoke swelled from it
Syn:
swell
Hypernyms:
originate, arise, rise, develop, uprise,
spring up, grow
Verb Frames:
- Something ----s
- Something is ----ing PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.