Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
whey


noun
1. the serum or watery part of milk that is separated from the curd in making cheese
Syn:
milk whey
Hypernyms:
serum, blood serum
2. watery part of milk produced when raw milk sours and coagulates
- Little Miss Muffet sat on a tuffet eating some curds and whey
Hypernyms:
dairy product

Related search result for "whey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.