Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
whittle


verb
cut small bits or pare shavings from
- whittle a piece of wood
Syn:
pare
Derivationally related forms:
paring (for: pare), whittler
Hypernyms:
cut
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whittle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.