Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
widely


adverb
1. to a great degree (Freq. 17)
- her work is widely known
2. to or over a great extent or range;
far (Freq. 2)
- wandered wide through many lands
- he traveled widely
Syn:
wide
3. so as to leave much space or distance between (Freq. 1)
- widely separated

Related search result for "widely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.