Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wield


verb
1. have and exercise (Freq. 3)
- wield power and authority
Syn:
exert, maintain
Hypernyms:
have, have got, hold
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. handle effectively (Freq. 2)
- The burglar wielded an axe
- The young violinist didn't manage her bow very well
Syn:
handle, manage
Hypernyms:
manipulate
Hyponyms:
ply, pump, swing, sweep, swing out
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wield"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.