Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wight


noun
a human being;
'wight' is an archaic term
Syn:
creature
Derivationally related forms:
create (for: creature)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.