Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
windsock



noun
a truncated cloth cone mounted on a mast;
used (e.g., at airports) to show the direction of the wind
Syn:
wind sock, sock, air sock, air-sleeve, wind sleeve,
wind cone, drogue
Hypernyms:
visual signal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.