Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
word-splitting


noun
making too fine distinctions of little importance
- they didn't take his hairsplitting seriously
Syn:
hairsplitting
Derivationally related forms:
hairsplitting (for: hairsplitting)
Hypernyms:
differentiation, distinction

Related search result for "word-splitting"
  • Words contain "word-splitting" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhức óc bổ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.