Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
work stoppage


noun
a group's refusal to work in protest against low pay or bad work conditions
- the strike lasted more than a month before it was settled
Syn:
strike
Derivationally related forms:
strike (for: strike)
Hypernyms:
job action
Hyponyms:
sit-down, sit-down strike, sympathy strike, sympathetic strike, walkout, wildcat strike


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.