Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
workbench



noun
a strong worktable for a carpenter or mechanic (Freq. 8)
Syn:
work bench, bench
Hypernyms:
worktable, work table
Hyponyms:
lab bench, laboratory bench


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.