Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
year-end


I - noun
the end of a calendar year (Freq. 1)
- he had to unload the merchandise before the year-end
Hypernyms:
end, ending

II - adjective
taking place at the close of a fiscal year
- year-end audit
Similar to:
closing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.