Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
yellow pine


noun
1. any of various pines having yellow wood (Freq. 1)
Hypernyms:
pine, pine tree, true pine
Hyponyms:
ponderosa, ponderosa pine, western yellow pine, bull pine, Pinus ponderosa,
longleaf pine, pitch pine, southern yellow pine, Georgia pine, Pinus palustris, shortleaf pine,
short-leaf pine, shortleaf yellow pine, Pinus echinata
2. hard yellowish wood of a yellow pine
Hypernyms:
pine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.