Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
young man


noun
1. a teenager or a young adult male (Freq. 14)
Syn:
young buck
Hypernyms:
adolescent, stripling, teenager, teen, man, adult male
2. a man who is the lover of a girl or young woman (Freq. 3)
- if I'd known he was her boyfriend I wouldn't have asked
Syn:
boyfriend, fellow, beau, swain
Hypernyms:
man, adult male, lover


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.