Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
youth subculture


noun
a minority youth culture whose distinctiveness depended largely on the social class and ethnic background of its members;
often characterized by its adoption of a particular music genre
Hypernyms:
youth culture
Hyponyms:
flower people, hippies, hipsters, Rastafari, Rastas,
beat generation, beats, beatniks, teddy boys, punks, rockers,
bikers, skinheads, bootboys, mods


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.