Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
zirconium



noun
a lustrous grey strong metallic element resembling titanium;
it is used in nuclear reactors as a neutron absorber;
it occurs in baddeleyite but is obtained chiefly from zircon
Syn:
Zr, atomic number 40
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
baddeleyite, zircon, zirconium silicate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "zirconium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.