Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
abacus



noun
1. a tablet placed horizontally on top of the capital of a column as an aid in supporting the architrave
Hypernyms:
tablet
2. a calculator that performs arithmetic functions by manually sliding counters on rods or in grooves
Hypernyms:
calculator, calculating machine

Related search result for "abacus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.