Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
abut


verb
lie adjacent to another or share a boundary
- Canada adjoins the U.S.
- England marches with Scotland
Syn:
border, adjoin, edge, march, butt,
butt against, butt on
Derivationally related forms:
butt (for: butt), march (for: march), abutment, abutter, edge (for: edge), edging (for: edge), border (for: border)
Hypernyms:
touch, adjoin, meet, contact
Hyponyms:
neighbor, neighbour
Verb Frames:
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.