Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acerate


adjective
narrow and long and pointed;
as pine leaves
Syn:
acerose, acicular, needle-shaped
Similar to:
simple, unsubdivided
Derivationally related forms:
acicula (for: acicular)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acerate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.