Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acerbity


noun
1. a sharp bitterness
Derivationally related forms:
acerbate
Hypernyms:
bitterness, bitter
2. a sharp sour taste
Syn:
tartness
Derivationally related forms:
tart (for: tartness), acerbic, acerbate
Hypernyms:
sourness, sour, acidity
3. a rough and bitter manner
Syn:
bitterness, acrimony, jaundice, tartness, thorniness
Derivationally related forms:
tart (for: tartness), jaundice (for: jaundice), acerbic, acerbate, acrimonious (for: acrimony), bitter (for: bitterness)
Hypernyms:
disagreeableness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acerbity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.