Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acetylation


noun
the process of introducing an acetyl group into a compound
- the acetylation of cyclooxygenase-2 by aspirin
Derivationally related forms:
acetylate
Hypernyms:
acylation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.