Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Achaean


I - noun
1. a member of one of four linguistic divisions of the prehistoric Greeks
Syn:
Achaian
Hypernyms:
Greek, Hellene
2. the ancient Greek inhabitants of Achaea
Syn:
Arcado-Cyprians
Hypernyms:
citizenry, people

II - adjective
of or relating to Achaea or its ancient Greek people
Pertains to noun:
Achaea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.