Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acolyte


noun
someone who assists a priest or minister in a liturgical service;
a cleric ordained in the highest of the minor orders in the Roman Catholic Church but not in the Anglican Church or the Eastern Orthodox Churches (Freq. 1)
Hypernyms:
clergyman, reverend, man of the cloth, Holy Order, Order
Hyponyms:
altar boy, thurifer

Related search result for "acolyte"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.