Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
adumbration


noun
1. the act of providing vague advance indications;
representing beforehand
Syn:
prefiguration, foreshadowing
Derivationally related forms:
foreshadow (for: foreshadowing), prefigure (for: prefiguration)
Hypernyms:
prediction, anticipation, prevision
2. a sketchy or imperfect or faint representation
Hypernyms:
representation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.