Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
advance death benefit


noun
a percentage of death benefits paid directly to policy holders having a short life expectancy (usually 6 months)
Hypernyms:
death benefit
Hyponyms:
viatical settlement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.