Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
adverse opinion


noun
an opinion concerning financial statements (usually based on an audit by a CPA) that the statements as a whole do not present results fairly or are not in conformity with the generally accepted accounting practices of the United States
Hypernyms:
opinion, view


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.