Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
advertising campaign


noun
an organized program of advertisements (Freq. 1)
Syn:
ad campaign, ad blitz
Hypernyms:
campaign, cause, crusade, drive, movement, effort
Hyponyms:
sales campaign, public-relations campaign


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.